Characters remaining: 500/500
Translation

decline in quality

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "decline in quality" có nghĩa "sự giảm về chất lượng". Cụ thể, diễn tả tình trạng khi một sản phẩm, dịch vụ hoặc điều đó trở nên kém hơn so với trước đây về mặt chất lượng.

Giải thích chi tiết:
  • Decline (danh từ): sự suy giảm, sự tụt giảm.
  • Quality (danh từ): chất lượng, mức độ tốt xấu của một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "There has been a noticeable decline in quality of the products this year." ( sự giảm rõ rệt về chất lượng sản phẩm trong năm nay.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The decline in quality of the educational system has raised concerns among parents and educators." (Sự giảm về chất lượng của hệ thống giáo dục đã gây lo ngại cho các bậc phụ huynh giáo viên.)
Các biến thể của từ:
  • Decline (động từ): giảm, suy giảm.

    • dụ: "The company's profits have declined significantly this quarter." (Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong quý này.)
  • Quality (tính từ): chất lượng.

    • dụ: "We need to ensure that our products maintain high quality." (Chúng ta cần đảm bảo rằng sản phẩm của mình duy trì chất lượng cao.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deterioration: sự xấu đi, suy giảm.

    • dụ: "The deterioration of the environment is a pressing issue." (Sự xấu đi của môi trường một vấn đề cấp bách.)
  • Degradation: sự suy thoái, giảm chất lượng.

    • dụ: "The degradation of natural resources is a serious concern." (Sự suy thoái của tài nguyên thiên nhiên một mối quan tâm nghiêm trọng.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Drop in standards: sự giảm tiêu chuẩn.

    • dụ: "There has been a drop in standards for customer service lately." (Gần đây sự giảm tiêu chuẩn trong dịch vụ khách hàng.)
  • Settle for less: chấp nhận điều kém hơn.

    • dụ: "We shouldn't settle for less; we deserve the best quality." (Chúng ta không nên chấp nhận điều kém hơn; chúng ta xứng đáng với chất lượng tốt nhất.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Cut back on: giảm bớt (thường dùng cho chi tiêu hoặc sử dụng tài nguyên).
Noun
  1. sự giảm về chât lượng

Comments and discussion on the word "decline in quality"